Có 3 kết quả:
墓地 mù dì ㄇㄨˋ ㄉㄧˋ • 牧地 mù dì ㄇㄨˋ ㄉㄧˋ • 目的 mù dì ㄇㄨˋ ㄉㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nghĩa trang, nghĩa địa
Từ điển Trung-Anh
(1) cemetery
(2) graveyard
(2) graveyard
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pasture
(2) grazing land
(2) grazing land
Bình luận 0
phồn & giản thể