Có 3 kết quả:

墓地 mù dì ㄇㄨˋ ㄉㄧˋ牧地 mù dì ㄇㄨˋ ㄉㄧˋ目的 mù dì ㄇㄨˋ ㄉㄧˋ

1/3

mù dì ㄇㄨˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nghĩa trang, nghĩa địa

Từ điển Trung-Anh

(1) cemetery
(2) graveyard

Bình luận 0

mù dì ㄇㄨˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) pasture
(2) grazing land

Bình luận 0

mù dì ㄇㄨˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) purpose
(2) aim
(3) goal
(4) target
(5) objective
(6) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0